Có 2 kết quả:

胃灼热 wèi zhuó rè ㄨㄟˋ ㄓㄨㄛˊ ㄖㄜˋ胃灼熱 wèi zhuó rè ㄨㄟˋ ㄓㄨㄛˊ ㄖㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) heartburn
(2) pyrosis

Từ điển Trung-Anh

(1) heartburn
(2) pyrosis